Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Higher National Diploma


noun
a diploma given for vocational training that prepares the student for a career in a particular area;
good students may progress to a course leading to a degree
Syn:
HND
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
diploma, sheepskin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.